Có 1 kết quả:
辛亥 xīn hài ㄒㄧㄣ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forty-eighth year H12 of the 60 year cycle, e.g. 1971 or 2031
(2) cf 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4], Xinhai Revolution of 1911
(2) cf 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4], Xinhai Revolution of 1911
Bình luận 0